Mã sản phẩm: NP – A100DL
Màu sắc: Trắng
Mô tả sản phẩm
Từ năm 2020, Nagakawa thực hiện khá nhiều thay đổi ở dòng sản phẩm Điều hòa tủ đứng như về mẫu mã, nhà sản xuất tại Malaysia cho chất lượng sản phẩm ổn định hơn.
Thiết kế nhỏ gọn sang trọng
Điều hòa cây Nagakawa NP-C100DL có thiết kế nhỏ gọn, đường nét hiện đại, màu trắng thanh lịch làm nổi bật mọi không gian nội thất. Màn hình LED hiển thị nhiệt độ và các chế độ điều khiển trên thân dàn lạnh giúp bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.
Điều hòa 1 chiều tối ưu
Nagakawa NP-C100DL là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không bao gồm tính năng sưởi ấm. Đây cũng là loại điều hòa phổ biến hơn cả do đặc thù Việt Nam là nước nhiệt đới, có mùa đông không quá lạnh. Mặt khác, sản phẩm điều hòa 1 chiều lạnh cũng có giá rẻ hơn so với điều hòa 2 chiều.
Công suất mạnh mẽ
Với công suất làm lạnh 100.000 Btu, Nagakawa NP-C100DL rất phù hợp để lắp đặt trong không gian có diện tích từ 150m² - 160m2 như Hội trường, nhà xưởng, nhà máy, khu công nghiệp,...
Nagakawa NP-C100DL làm lạnh nhanh chóng chỉ trong vài phút khởi động máy với:
- Cửa gió rộng đưa luồng gió lan tỏa đều
- Điều chỉnh dễ dàng các tốc độ quạt gió phù hợp mọi nhu cầu sử dụng
- Chức năng hút ẩm độc lập hữu ích vào những ngày trời ẩm, nồm, tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng
Sử dụng Môi chất lạnh phổ biến R22
Chế độ bảo hành tốt nhất
Thông số kỹ thuật:
Hạng mục | Đơn vị | Model | |
NP-C100DL | |||
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 100,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 10,160 |
Sưởi ấm | W | ||
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 16.2 |
Sưởi ấm | A | ||
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 345~415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C) | m3/h | 4000/3700/3400 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.884 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 9.6 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 52 |
Cục ngoài | dB(A) | 68 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 1200x1855x380 |
Cục ngoài | mm | 1470x975x854 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 135 |
Cục ngoài | kg | 223 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | 2xF9,52 |
Hơi | mm | 2xF19,05 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 10 |
Thông tin liên hệ:
Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn
Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049