HÀNG NGƯNG SẢN XUẤT
MÁY LẠNH NAGAKAWA 2.5HP 2 CHIỀU NS-A24TL
Mã sản phẩm: NS-A24TL
Đặc điểm nổi bật:
- Xuất xứ Indonesia
- Màn hình led ẩn lớn
- Chế độ vận hành khi ngủ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
STT Thông số kỹ thuật Đơn vị NS-A24TL
1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 24,000
Sưởi ấm Btu/h 24,500
2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 2,550
Sưởi ấm W 2,395
3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A 11.9
Sưởi ấm A 11.2
4 Dải điện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50
5 Lưu lượng gió cục trong (cao) m3/h 1050
6 Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 3.1
7 Năng suất tách ẩm L/h 3
8 Độ ồn Cục trong dB(A) 44
Cục ngoài dB(A) 58
9 Kích thước thân máy (RxCxS)
Cục trong mm 1010x315x220
Cục ngoài mm 902x650x370
10 Khối lượng tịnh
Cục trong kg 13
Cục ngoài kg 53
11 Môi chất lạnh sử dụng R410A
12 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F15.88
13 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
14 Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 7.5
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
Màn hình led ẩn lớn: Mặt hình phẳng hiển thị nhiều thông số trên dàn lạnh, chế độ bảo vệ máy nén tối ưu hiển thị trên mặt phẳng máy lạnh.
Xuất xứ Indonesia, thoát nước linh hoạt hai bên: Giúp thoát nước máy lạnh tối đa, khắc phục tình trạng nước rò rỉ, thoát ra sàn nhà, trần nhà
Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn kéo dài tuổi thọ sản phẩm: Được ứng dụng trên tất cả dòng máy NAGAKAWA, cấu tạo bằng 100% ống đồng nguyên chất rãnh xoắn giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm, chống trọi trước mọi điều kiện thời tiết.
Môi chất mới R410A: Môi chất mới R410A an toàn cho sức khỏe, không gây cháy nổ, thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh tốt.
Chế độ vận hành khi ngủ: Chế độ vận hành khi ngủ cho phép máy lạnh điều chỉnh nhiệt độ phòng hợp lý, bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện cho cả gia đình
Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi: Màng lọc công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc sạch không khí, giữ lại những hạt bụi có kích thước vô cùng nhỏ mang đến không khí trong lành, dễ chịu, bảo vệ sức khỏe tốt nhất cho bạn và gia đình.
STT Thông số kỹ thuật Đơn vị NS-A24TL
1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 24,000
Sưởi ấm Btu/h 24,500
2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 2,550
Sưởi ấm W 2,395
3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A 11.9
Sưởi ấm A 11.2
4 Dải điện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50
5 Lưu lượng gió cục trong (cao) m3/h 1050
6 Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 3.1
7 Năng suất tách ẩm L/h 3
8 Độ ồn Cục trong dB(A) 44
Cục ngoài dB(A) 58
9 Kích thước thân máy (RxCxS)
Cục trong mm 1010x315x220
Cục ngoài mm 902x650x370
10 Khối lượng tịnh
Cục trong kg 13
Cục ngoài kg 53
11 Môi chất lạnh sử dụng R410A
12 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F15.88
13 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
14 Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 7.5