ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
MÃ SẢN PHẨM: NAB1-045U01
CATALOUGE ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM VRF
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI: Điều hòa âm trần nối ống gió Nagakawa là dòng điều hòa sở hữu thiết kế vô cùng tinh tế và hiện đại. Với luồng gió thổi nhanh và mạnh nên sản phẩm có thể hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu làm mát/ sưởi ấm tức thì cho căn phòng của bạn. Với công suất 15.400BTU/h, điều hòa âm trần nối ống gió Nagakawa NAB1-045U01 phù hợp với những căn phòng có diện tích từ 20m2 đến 25m2.
KẾT HỢP 2 ĐƯỜNG XẢ: Có hai ống xả ở bên trái và bên phải, cả bên trái và bên phải của thiết bị có thể kết nối ống thoát nước, dễ dàng lắp đặt.
THIẾT KẾ SIÊU MỎNG: Độ dày chỉ 200mm, tiết kiệm không gian lắp đặt.
MÁY BƠM NƯỚC TÍCH HỢP: Tích hợp bơm xả tiêu chuẩn với chiều cao bơm nước 700mm.
TÙY CHỌN MẶT CỬA THOÁT KHÍ: Màn hình điện tử kỹ thuật số hiển thị tất cả nội dung: nhiệt độ trong nhà, cài đặt nhiệt độ, chế độ hoạt động, .v.v. kiểm tra tình trạng hoạt động rõ ràng, thuận tiện hơn cho khắc phục sự cố.
TÙY CHỌN CỬA DẪN KHÍ LINH HOẠT: Cửa gió phía sau tiêu chuẩn của sản phẩm, từ phía dưới là theo phương án lựa chọn. Kích thước của tấm phía dưới cùng giống như mặt bích từ phía sau, giúp thuận tiện thay đổi kiểu lắp đặt do các yêu cầu trang trí khác nhau.
LUỒNG KHÍ 3 CHIỀU: Máy lạnh âm trần nối ống gió được thiết kế 3 chiều thổi, giúp khuếch tán không khí tới mọi ngóc ngách của căn phòng, mang lại sự dễ chịu thoải mái cho mọi người
ĐA DẠNG CHẾ ĐỘ ĐIỀU KHIỂN: Điều khiển có dây là bản tiêu chuẩn, có thể tùy chọn điều khiển từ xa và điều khiển trung tâm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy/Model |
NAB1-045U01 |
||
Công suất |
Công suất làm lạnh/Cooling |
kW |
4.5 |
Btu/h |
15.400 |
||
Công suất sưởi ấm/Heating |
kW |
5.0 |
|
Btu/h |
17.100 |
||
Dữ liệu điện |
Nguồn điện/ Power supply |
V~,Ph,Hz |
220~240,50,1 |
Công suất định mức |
W |
90 |
|
Dàn lạnh/ Indoor |
|||
Đặc tính/Performance |
Áp suất tĩnh/External Static Pressure(ESP) |
Pa |
13(0-50) |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume |
m³/h |
850/730/590 |
|
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
34/30/28 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net |
mm |
1000x470x200 |
Đóng gói/Packing |
mm |
1305x580x275 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net |
kg |
23.5 |
Tổng/Gross |
kg |
28 |
|
Đường kính ống/Pipe Diametter |
Ống lỏng/Liquid Side |
mm |
6.35(1/4) |
Ống khí/Gas Side |
mm |
12.7(1/2) |
|
Ống xả/Drainage |
mm |
DN20(R3/4) |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn
Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049