ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
MÃ SẢN PHẨM: NAB2-056U01
Điều hòa âm trần nối ống gió Nagakawa
Hệ thống điều hòa trung tâm VRF
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Thiết Kế Hiện Đại
Điều hòa âm trần nối ống gió Nagakawa là dòng điều hòa sở hữu thiết kế vô cùng tinh tế và hiện đại. Với luồng gió thổi nhanh và mạnh nên sản phẩm có thể hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu làm mát tức thì cho căn phòng của bạn. Với công suất 19.100BTU/h, điều hòa âm trần nối ống gió Nagakawa NAB2-056U01 phù hợp với những căn phòng có diện tích từ 25m2 đến 30m2.
Tùy Chọn Cửa Dẫn Khí Linh Hoạt
Cửa gió phía sau tiêu chuẩn của sản phẩm, từ phía dưới là theo phương án lựa chọn. Kích thước của tấm phía dưới cùng giống như mặt bích từ phía sau, giúp thuận tiện thay đổi kiểu lắp đặt do các yêu cầu trang trí khác nhau.
Áp Dụng Cho Nhiều Loại Phòng
Thiết kế đặc biết có thể được áp dụng cho các loại phòng dễ dàng, như phòng chữ L hoặc loại chữ U; cửa thoát khí có thể được đặt tách biệt với dàn lạnh, vì vậy luồng không khí có thể được phân bố đều ngay cả khi phòng có cấu trúc không đều.
Thiết Kế Giảm Tiếng Ồn, Hoạt Động Im Lặng
Sử dụng nhiều công nghệ giảm tiếng ồn, bao gồm việc thiết kế nâng cao hiệu quả giảm tiếng ồn của động cơ, cánh lấy gió, độ rung vỏ thấp, thiết kế độc đáo, vỏ bên trong với vật liệu cách nhiệt chất lượng cao. Từ đó, toàn bộ thiết bị sẽ hoạt động với độ ồn thấp nhất.
Thiết Kế Siêu Mỏng: Độ dày chỉ 245mm, tiết kiệm không gian lắp đặt.
Máy Bơm Nước Tích Hợp: Tích hợp bơm xả tiêu chuẩn với chiều cao bơm nước 1200mm.
Đa Dạng Chế Độ Điều Khiển: Điều khiển có dây là bản tiêu chuẩn, có thể tùy chọn điều khiển từ xa và điều khiển trung tâm.
Cấp Khí Tươi: Không khí trong lành làm cho không khí trong nhà khỏe mạnh và thoải mái.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy/Model |
NAB2-056U01 |
||
Công suất |
Công suất làm lạnh/Cooling |
kW |
5.6 |
Btu/h |
19.100 |
||
Công suất sưởi ấm/Heating |
kW |
6.3 |
|
Btu/h |
21.500 |
||
Dữ liệu điện |
Nguồn điện/ Power supply |
V~,Ph,Hz |
220~240,50,1 |
Công suất định mức |
W |
110 |
|
Dàn lạnh/ Indoor |
|||
Đặc tính/Performance |
Áp suất tĩnh/External Static Pressure(ESP) |
Pa |
50(0-150) |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume |
m³/h |
920/790/700 |
|
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
39/37/35 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net |
mm |
1000x700x245 |
Đóng gói/Packing |
mm |
1230x830x300 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net |
kg |
30 |
Tổng/Gross |
kg |
36 |
|
Đường kính ống/Pipe Diametter |
Ống lỏng/Liquid Side |
mm |
9.52(3/8) |
Ống khí/Gas Side |
mm |
15.88(5/8) |
|
Ống xả/Drainage |
mm |
DN20(R3/4) |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn
Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049