ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
MÃ SẢN PHẨM: NAB3-125U01
Hệ thống điều hòa trung tâm VRF
CATALOUGE ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM VRF
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Thiết Kế Hiện Đại
Điều hòa âm trần nối ống gió Nagakawa là dòng điều hòa sở hữu thiết kế vô cùng tinh tế và hiện đại. Với luồng gió thổi nhanh và mạnh nên sản phẩm có thể hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu làm mát tức thì cho căn phòng của bạn. Với công suất 42.700BTU/h, điều hòa âm trần nối ống gió Nagakawa NAB3-125U01 phù hợp với những căn phòng có diện tích từ 52m2 đến 56m2.
Tùy Chọn Cửa Dẫn Khí Linh Hoạt
Cửa gió phía sau tiêu chuẩn của sản phẩm, từ phía dưới là theo phương án lựa chọn. Kích thước của tấm phía dưới cùng giống như mặt bích từ phía sau, giúp thuận tiện thay đổi kiểu lắp đặt do các yêu cầu trang trí khác nhau.
Áp Dụng Cho Nhiều Loại Phòng
Thích ứng cho nhiều loại phòng khác nhau. Thiết kế đặc biệt có thể được áp dụng cho dễ dàng các thể loại phòng, như phòng loại L hoặc loại U; cửa thoát khí có thể được tách biệt với dàn lạnh, vì vậy luồng không khí có thể được phân bổ đều ngay cả khi phòng có cấu trúc không đều.
Thiết Kế Giảm Tiếng Ồn, Hoạt Động Im Lặng
Sử dụng nhiều công nghệ giảm tiếng ồn, bao gồm việc thiết kế nâng cao hiệu quả giảm tiếng ồn của động cơ, cánh lấy gió, độ rung vỏ thấp, thiết kế độc đáo, vỏ bên trong với vật liệu cách nhiệt chất lượng cao. Từ đó, toàn bộ thiết bị sẽ hoạt động với độ ồn thấp nhất.
Cung Cấp Không Khí Với Khoảng Cách Lớn
ESP cao làm cho cung cấp không khí với khoảng cách lên đến 50m
Đa Dạng Chế Độ Điều Khiển: Điều khiển có dây là bản tiêu chuẩn, có thể tùy chọn điều khiển từ xa và điều khiển trung tâm.
Cấp Khí Tươi: Không khí trong lành làm cho không khí trong nhà khỏe mạnh và thoải mái.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy/Model |
NAB3-125U01 |
||
Công suất |
Công suất làm lạnh/Cooling |
kW |
12.5 |
Btu/h |
42.700 |
||
Công suất sưởi ấm/Heating |
kW |
13.3 |
|
Btu/h |
45.400 |
||
Dữ liệu điện |
Nguồn điện/ Power supply |
V~,Ph,Hz |
220~240,50,1 |
Công suất định mức |
W |
600 |
|
Dàn lạnh/ Indoor |
|||
Đặc tính/Performance |
Áp suất tĩnh/External Static Pressure(ESP) |
Pa |
196 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume |
m³/h |
2000/1600/1400 |
|
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
60/57/51 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net |
mm |
1200x719x380 |
Đóng gói/Packing |
mm |
1235x760x415 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net |
kg |
56 |
Tổng/Gross |
kg |
59 |
|
Đường kính ống/Pipe Diametter |
Ống lỏng/Liquid Side |
mm |
9.52(3/8) |
Ống khí/Gas Side |
mm |
19.05(3/4) |
|
Ống xả/Drainage |
mm |
DN20(R3/4) |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn
Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049