Đặc điểm nổi bật:
MÃ SẢN PHẨM: NAS-028U01
CATALOUGE ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM VRF
TÍNH NĂNG NỔI TRỘI
Đa dạng mặt panel: Có thể lựa chọn nhiều mẫu khác nhau
Điều khiển có dây: Bộ điều khiển từ xa là tiêu chuẩn, và bộ điều khiển có dây là tùy chọn. Bộ điều khiển có dây có thể được cố định trên tường tránh thất lạc. Nó chủ yếu được sử dụng cho khu thương mại và làm cho điều khiển không khí thuận tiện hơn
Kết nối hai đường thoát nước: Cả bên trái và bên phải của dàn lạnh có thể cho phép kết nối đường ống thoát nước, dễ dàng để cài đặt
Lắp đặt thuận tiện: EXV được tích hợp trong dàn lạnh, kích thước nhỏ gọn. Áp dụng tấm cố định máy dạng mới giúp ổn định hơn và dễ dàng lắp đặt
Rã đông thông minh, chế độ nghỉ, màn hình điện tử, làm lạnh/sưởi nhanh, chống lạnh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy/Model |
NAS-028U01 |
||
Công suất |
Công suất làm lạnh/Cooling |
kW |
2.8 |
Btu/h |
9.600 |
||
Công suất sưởi ấm/Heating |
kW |
3.0 |
|
Btu/h |
10.300 |
||
Dữ liệu điện |
Nguồn điện/ Power supply |
V~,Ph,Hz |
220~240,50,1 |
Công suất định mức |
W |
20 |
|
Dàn lạnh/ Indoor |
|||
Đặc tính/Performance |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume |
m³/h |
520/460/400 |
|
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
38/33/27 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net |
mm |
881x294x194 |
Đóng gói/Packing |
mm |
965x370x282 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net |
kg |
10.5 |
Tổng/Gross |
kg |
13 |
|
Đường kính ống/Pipe Diametter |
Ống lỏng/Liquid Side |
mm |
6.35(1/4) |
Ống khí/Gas Side |
mm |
9.52(3/8) |
|
Ống xả/Drainage |
mm |
DN20(R3/4) |
Thông tin liên hệ:
Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn
Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049