Máy lạnh Cassette inverter 2.0HP Nagkakawa NIT-C18R2U35
- Siêu tiết kiệm điện năng với công nghệ inverter
- Loại máy: 1 chiều
- Thiết kế giảm ồn tối đa với cánh quạt 750 mm và cửa thoát khí 3D
- Độ bền cao với dàn tản nhiệt phủ hydrophilic
- Linh động vói các kết nối ống gió cung cấp khí tươi cho toàn không gian
- Lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
- Phù hợp các công trình dự án nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng
- Môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường
- Bảo hành: 2 năm với toàn bộ máy, 5 năm cho máy nén
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Tiết kiệm điện năng với công nghệ inverter
Công nghệ Inverter tiên tiến, máy lạnh âm trần Cassette Inverter 8 hướng thổi Nagakawa NIT-C18R2U35 18000BTU/h 1 chiều tự động kiểm soát tần số dao động và công suất làm lạnh, giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ. Điều này đồng nghĩa với việc giảm chi phí hóa đơn tiền điện hàng tháng, mang lại sự tiết kiệm cho gia đình bạn.
Đặc biệt, hệ thống máy lạnh sử dụng công nghệ Inverter cũng sẽ góp phần bảo vệ môi trường vì khả năng sử dụng ít điện năng hơn.
Thiết kế giảm ồn tối đa với cánh quạt 750 mm và cửa thoát khí 3D
Máy lạnh âm trần cassette NIT-C18R2U35 không chỉ thu hút người dùng bởi vẻ ngoài tinh tế và hiện đại mà còn bởi những tính năng, công nghệ tiên tiến. Với cánh quạt 750mm và cửa thoát khí 3D được thiết kế đặc biệt giúp giảm thiểu tiếng ồn đồng thời cải thiện hiệu suất làm lạnh, tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái cho người dùng. Điều này làm cho NIT-C18R2U35 không chỉ là một sự lựa chọn phù hợp mà còn là một giải pháp thông minh và hiệu quả cho việc làm mát không gian.
Độ bền cao với dàn tản nhiệt phủ hydrophilic
Dàn trao đổi nhiệt của máy lạnh âm trần cassette NIT-C18R2U35 được phủ lớp Hydrophilic chống ăn mòn, bảo vệ máy bền bỉ trước các tác động khắc nghiệt của môi trường.
Lớp phủ hydrophilic trên dàn nóng không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của thiết bị. Lớp phủ này giúp ngăn chặn sự ăn mòn do tác động của độ ẩm, bụi bẩn và các yếu tố môi trường khác, làm tăng tuổi thọ cho dàn nóng. Mặt khác, lớp phủ hydrophilic cho phép nước ngưng tụ chảy nhanh hơn, ngăn ngừa tình trạng nước đọng lại trên bề mặt. Việc này không chỉ giúp dàn nóng hoạt động hiệu quả mà còn giảm nguy cơ hình thành nấm mốc hoặc vi khuẩn, góp phần cải thiện chất lượng không khí cho không gian của bạn.
Linh động với cung cấp khí tươi cho toàn không gian
Máy lạnh âm trần cassette NIT-C18R2U35 linh động đường cấp khí tươi cho phép máy lạnh phân phối không khí tươi đến nhiều khu vực trong một không gian lớn, giúp duy trì không khí trong lành và giảm thiểu mùi hôi cũng như ô nhiễm.
Tính linh động này giúp tối ưu hóa khả năng làm mát và thông gió, vì người dùng có thể điều chỉnh luồng khí theo nhu cầu của từng khu vực, tạo ra một môi trường thoải mái và dễ chịu cho không gian sống hoặc làm việc. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí điện mà còn góp phần bảo vệ môi trường
Lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng, phù hợp các công trình dự án nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng,...
Sự linh hoạt trong thiết kế của máy lạnh âm trần cassette NIT-C18R2U35 cho phép sản phẩm thích nghi với nhiều loại không gian khác nhau, từ những nhà xưởng rộng lớn cho đến các văn phòng hiện đại, nhà hàng sang trọng,... Điều này làm cho NIT-C18R2U35 trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại hình công trình, đáp ứng tốt nhu cầu làm mát và thông gió.
Dễ dàng trong lắp đặt và bảo dưỡng của NIT-C18R2U35 không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn mang lại sự thuận tiện tối đa cho người dùng, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.
Môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường
Tương tự tất cả sản phẩm khác của Nagakawa, máy lạnh âm trần cassette NIT-C18R2U35 sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32, không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động đến tầng ozone.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy/Model |
NIT-C18R2U35 |
||
Công suất |
Công suất làm lạnh/Cooling |
kW |
5.28 |
Btu/h |
18000 |
||
Dữ liệu điện |
Điện năng tiêu thụ |
W |
1600 |
Cường độ dòng điện |
A |
8.0 |
|
Hiệu suất năng lượng |
EER |
W/W |
3.3 |
Dàn lạnh/ Indoor |
|
|
|
Đặc tính/Performance |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume |
m³/h |
1100/950/800 |
|
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
42/39/36 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net (Body) |
mm |
840x840x246 |
Đóng gói/Packing (Body) |
mm |
910x910x310 |
|
Tịnh/Net (Panel) |
mm |
950×950×55 |
|
Đóng gói/Packing (Panel) |
mm |
1000×1000×100 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net (Body) |
kg |
25 |
Tổng/Gross (Body) |
kg |
29 |
|
Tịnh/Net (Panel) |
kg |
5.3 |
|
Tổng/Gross (Panel) |
kg |
7.8 |
|
Dàn nóng/ Outdoor |
|
|
|
Đặc tính/Performance |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
52 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net |
mm |
709×536×280 |
Đóng gói/Packing |
mm |
825×345×595 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net |
kg |
23 |
Tổng/Gross |
kg |
25 |
|
Môi chất lạnh |
Loại/Type |
|
R32 |
Khối lượng nạp/Charged Volume |
kg |
0.74 |
|
Ống dẫn |
Đường kính ống lỏng/ống khí |
mm |
6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length |
m |
20 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level |
m |
15 |
|
Phạm vi hoạt động |
Làm lạnh/Cooling |
℃ |
16~32 |
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH GIÁP PHONG
Cung cấp máy lạnh Trane, linh kiện, lắp đặt, thi công...
HOTLINE: 0966 073 073
Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn
Phòng kinh doanh: Ms Linh - Phone: 0903.322.731