MÁY LẠNH NAGAKAWA 0966.073.073

Tìm kiếm
Trang chủ Sản phẩm MÁY LẠNH CASSETTE NAGAKAWA Điều hòa âm trần 1 chiều Cassette NIT-C18R2M16
Điều hòa âm trần 1 chiều Cassette NIT-C18R2M16
Lượt xem: 1058 Lượt xem
Mã sản phẩm: NIT-C18R2M16
Tiết kiệm điện: SaoSaoSaoSaoSao
Công suất: Máy lạnh 2 HP
Thương hiệu: NAGAKAWA
Nơi sản xuất:
18.100.000 đ 23.560.000 đ
Số lượng:
Mua ngay

Đặc điểm nổi bật:

  • Điều hòa âm trần Nagakawa NIT-C18R2M16 [Model 2022]
  • 1 chiều - 18000 BTU (2.0HP) - Gas R32 - 1 Pha
  • Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
  • Làm lạnh nhanh thổi gió 360 độ, mát lạnh dễ chịu
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 2 năm
  • Thông tin chi tiết
  • Bình luận

Thông số kỹ thuật:

Công suất
Capacity

Làm lạnh/Cooling

kW

5.57 (3.3 - 6.1)

Btu/h

19,000 (11,400 - 20,900)

Sưởi ấm/Heating

kW

-

Btu/h

-

Dữ liệu điện
Electric Data

Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input

W

1,700 (1,020 - 1,870)

Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current

A

7.5 (4.5 - 8.25)

Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio

Hiệu suất lạnh/sưởi
EER/COP

W/W

3.28

Dàn lạnh/Indoor

 

 

 

Đặc tính/Performance

Nguồn điện
Power Supply

V/Ph/Hz

220-240V/1 pha/50Hz

Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)

m3/h

1090/820/680

Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

46/40.5/37.5

Kích thước/Dimension
(R x C x S)

Tịnh/Đóng gói
Net/Packing (Body)

mm

840x840x205
900x900x247

Tịnh/Đóng gói
Net/Packing (Panel)

mm

950x950x55
1035x1035x90

Trọng lượng/Weight

Tịnh/Tổng
Net/Gross (Body)

kg

22.6/27.3

Tịnh/Tổng
Net/Gross (Panel)

kg

6.5/8

Dàn nóng/Outdoor

 

 

 

Đặc tính/Performance

Nguồn điện/Power Supply

V/Ph/Hz

220-240V/1 pha/50Hz

Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

61.5

Kích thước/Dimension
(R x C x S)

Tịnh/Đóng gói
Net/Packing

mm

805x330x554
915x370x615

Trọng lượng/Weight

Tịnh/Tổng
Net/Gross

kg

29.5/32.2

Môi chất lạnh/Refrigerant

Loại/Khối lượng nạp
Charged Volume/Type

kg

R32/0.95

Ống dẫn/Piping

Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side

mm

6.35/12.7

Chiều dài tối đa
Max. pipe length

m

25

Chênh lệch độ cao tối đa
Max. difference in level

m

15

Phạm vi hoạt động
Operation Range

Làm lạnh/Sưởi ấm
Cooling/Heating

1732/050

 

Thông tin liên hệ:

Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn

Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049

Sản phẩm liên quan

Điều hòa âm trần Cassette NT-A50R1T20 50000BTU/h 2 chiều
Điều hòa âm trần Cassette NT-A50R1T20 50000BTU/h 2 chiều 36.900.000 đ47.300.000 đ Tiết kiệm điện: SaoSaoSaoSaoSao
Điều hòa âm trần Cassette NT-A36R1T20 36000BTU/h 2 chiều
Điều hòa âm trần Cassette NT-A36R1T20 36000BTU/h 2 chiều 31.150.000 đ38.850.000 đ Tiết kiệm điện:
Điều hòa âm trần Cassette NT-A28R1T20 28000BTU/h 2 chiều
Điều hòa âm trần Cassette NT-A28R1T20 28000BTU/h 2 chiều 24.350.000 đ31.100.000 đ Tiết kiệm điện:
Điều hòa âm trần Cassette  NT-A18R1T20 18000BTU/h 2 chiều
Điều hòa âm trần Cassette NT-A18R1T20 18000BTU/h 2 chiều 18.440.000 đ22.150.000 đ Tiết kiệm điện:
1 2 3 »
Facebook Chat
zalo