MÁY LẠNH NAGAKAWA 0966.073.073

Tìm kiếm
Trang chủ Sản phẩm MÁY LẠNH CASSETTE NAGAKAWA Điều hòa âm trần 1 chiều Cassette NIT-C28R2M16
Điều hòa âm trần 1 chiều Cassette NIT-C28R2M16
Lượt xem: 1643 Lượt xem
Mã sản phẩm: NIT-C28R2M16
Tiết kiệm điện: SaoSaoSaoSaoSao
Công suất: Máy lạnh 3 Hp
Thương hiệu: NAGAKAWA
Nơi sản xuất: Malaysia
24.600.000 đ 32.900.000 đ
Số lượng:
Mua ngay

Đặc điểm nổi bật:

  • Điều hòa âm trần Nagakawa NIT-C28R2M16 [Model 2022]
  • 1 chiều - 28000 BTU (3.0HP) - Gas R32 - 1 Pha
  • Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
  • Làm lạnh nhanh thổi gió 360 độ, mát lạnh dễ chịu
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 2 năm
  • Thông tin chi tiết
  • Bình luận

Thông số kỹ thuật:

Công suất
Capacity

Làm lạnh/Cooling

kW

7.03 (4.2 - 7.7)

Btu/h

24,000 (14,400 - 26,400)

Sưởi ấm/Heating

kW

-

Btu/h

-

Dữ liệu điện
Electric Data

Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input

W

2,200 (1,320 - 2,420)

Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current

A

9.5 (5.7 - 10.45)

Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio

Hiệu suất lạnh/sưởi
EER/COP

W/W

3.2

Dàn lạnh/Indoor

Đặc tính/Performance

Nguồn điện
Power Supply

V/Ph/Hz

220-240V/1 pha/50Hz

Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)

m3/h

1302/1014/850

Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

46/40/37

Kích thước/Dimension
(R x C x S)

Tịnh/Đóng gói
Net/Packing (Body)

mm

840x840x205
900x900x247

Tịnh/Đóng gói
Net/Packing (Panel)

mm

950x950x55
1035x1035x90

Trọng lượng/Weight

Tịnh/Tổng
Net/Gross (Body)

kg

22.6/27.3

Tịnh/Tổng
Net/Gross (Panel)

kg

6.5/8

Dàn nóng/Outdoor

Đặc tính/Performance

Nguồn điện/Power Supply

V/Ph/Hz

220-240V/1 pha/50Hz

Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

57

Kích thước/Dimension
(R x C x S)

Tịnh/Đóng gói
Net/Packing

mm

890x342x673
995x435x750

Trọng lượng/Weight

Tịnh/Tổng
Net/Gross

kg

38.2/41.5

Môi chất lạnh/Refrigerant

Loại/Khối lượng nạp
Charged Volume/Type

kg

R32/1300

Ống dẫn/Piping

Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side

mm

9.52/15.9

Chiều dài tối đa
Max. pipe length

m

25

Chênh lệch độ cao tối đa
Max. difference in level

m

15

Phạm vi hoạt động
Operation Range

Làm lạnh/Sưởi ấm
Cooling/Heating

1732/050

Thông tin liên hệ:

Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn

Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049

Sản phẩm liên quan

Facebook Chat
zalo