MÁY LẠNH NAGAKAWA 0966.073.073

Tìm kiếm
Trang chủ Sản phẩm MÁY LẠNH CASSETTE NAGAKAWA Điều hòa âm trần 1 chiều Cassette NIT-C36R2M16
Điều hòa âm trần 1 chiều Cassette NIT-C36R2M16
Lượt xem: 1675 Lượt xem
Mã sản phẩm: NIT-C36R2M16
Tiết kiệm điện: SaoSaoSaoSaoSao
Công suất: Máy lạnh 4 Hp
Thương hiệu: NAGAKAWA
Nơi sản xuất: Việt Nam
30.500.000 đ 38.300.000 đ
Số lượng:
Mua ngay

Đặc điểm nổi bật:

  • Điều hòa âm trần Nagakawa NIT-C36R2M16 [Model 2022]
  • 1 chiều - 36000 BTU (3.0HP) - Gas R32 - 1 Pha
  • Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
  • Làm lạnh nhanh thổi gió 360 độ, mát lạnh dễ chịu
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 2 năm
  • Thông tin chi tiết
  • Bình luận

Thông số kỹ thuật:

Công suất
Capacity

Làm lạnh/Cooling

kW

10.55 (6.3 - 11.6)

Btu/h

36,000 (21,600 - 39,600)

Sưởi ấm/Heating

kW

-

Btu/h

-

Dữ liệu điện
Electric Data

Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input

W

3,900 (2,340 - 4,290)

Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current

A

6.0 (3.6 - 6.6)

Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio

Hiệu suất lạnh/sưởi
EER/COP

W/W

2.64

Dàn lạnh/Indoor

 

 

 

Đặc tính/Performance

Nguồn điện
Power Supply

V/Ph/Hz

380-415V/3 pha/50Hz

Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)

m3/h

1945/1554/1365

Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

55/49/46

Kích thước/Dimension
(R x C x S)

Tịnh/Đóng gói
Net/Packing (Body)

mm

840x840x245
900x900x290

Tịnh/Đóng gói
Net/Packing (Panel)

mm

950x950x55
1035x1035x90

Trọng lượng/Weight

Tịnh/Tổng
Net/Gross (Body)

kg

25.4/30.5

Tịnh/Tổng
Net/Gross (Panel)

kg

6.5/8

Dàn nóng/Outdoor

 

 

 

Đặc tính/Performance

Nguồn điện/Power Supply

V/Ph/Hz

380-415V/3 pha/50Hz

Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

59

Kích thước/Dimension
(R x C x S)

Tịnh/Đóng gói
Net/Packing

mm

946x410x810
1090x500x885

Trọng lượng/Weight

Tịnh/Tổng
Net/Gross

kg

66.9/71.5

Môi chất lạnh/Refrigerant

Loại/Khối lượng nạp
Charged Volume/Type

kg

R32/1.8

Ống dẫn/Piping

Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side

mm

9.52/15.9

Chiều dài tối đa
Max. pipe length

m

30

Chênh lệch độ cao tối đa
Max. difference in level

m

20

Phạm vi hoạt động
Operation Range

Làm lạnh/Sưởi ấm
Cooling/Heating

1732/050

 

Thông tin liên hệ:

Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn

Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049

Sản phẩm liên quan

Facebook Chat
zalo