MÁY LẠNH NAGAKAWA 0966.073.073

Tìm kiếm
Trang chủ Sản phẩm MÁY LẠNH CASSETTE NAGAKAWA Điều hòa âm trần 1 chiều Cassette NIT-C50R2M16
Điều hòa âm trần 1 chiều Cassette NIT-C50R2M16
Lượt xem: 1780 Lượt xem
Mã sản phẩm: NIT-C50R2M16
Tiết kiệm điện: SaoSaoSaoSaoSao
Công suất: Máy lạnh 5 Hp
Thương hiệu: NAGAKAWA
Nơi sản xuất:
34.330.000 đ 43.560.000 đ
Số lượng:
Mua ngay

Đặc điểm nổi bật:

  • Điều hòa âm trần Nagakawa NIT-C50R2M16 [Model 2022]
  • 1 chiều - 48.000 BTU (5.0HP) - Gas R32 - 1 Pha
  • Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
  • Làm lạnh nhanh thổi gió 360 độ, mát lạnh dễ chịu
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 2 năm
  • Thông tin chi tiết
  • Bình luận

Thông số kỹ thuật:

Công suất
Capacity

Làm lạnh/Cooling

kW

14.07 (8.4 - 15.5)

Btu/h

48,000 (28,800 - 52,800)

Sưởi ấm/Heating

kW

-

Btu/h

-

Dữ liệu điện
Electric Data

Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input

W

5,800 (3,480 - 6,380)

Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current

A

8.5 (5.1 - 9.35)

Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio

Hiệu suất lạnh/sưởi
EER/COP

W/W

2.41

Dàn lạnh/Indoor

 

 

 

Đặc tính/Performance

Nguồn điện
Power Supply

V/Ph/Hz

380-415V/3 pha/50Hz

Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)

m3/h

1862/1468/1288

Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

55/49/45

Kích thước/Dimension
(R x C x S)

Tịnh/Đóng gói
Net/Packing (Body)

mm

840x840x245
900x900x290

Tịnh/Đóng gói
Net/Packing (Panel)

mm

950x950x55
1035x1035x90

Trọng lượng/Weight

Tịnh/Tổng
Net/Gross (Body)

kg

27.7/32.7

Tịnh/Tổng
Net/Gross (Panel)

kg

6.5/8

Dàn nóng/Outdoor

 

 

 

Đặc tính/Performance

Nguồn điện/Power Supply

V/Ph/Hz

380-415V/3 pha/50Hz

Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

61

Kích thước/Dimension
(R x C x S)

Tịnh/Đóng gói
Net/Packing

mm

946x410x810
1090x500x885

Trọng lượng/Weight

Tịnh/Tổng
Net/Gross

kg

72.4/77.2

Môi chất lạnh/Refrigerant

Loại/Khối lượng nạp
Charged Volume/Type

kg

R32/2.1

Ống dẫn/Piping

Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side

mm

9.52/15.9

Chiều dài tối đa
Max. pipe length

m

50

Chênh lệch độ cao tối đa
Max. difference in level

m

30

Phạm vi hoạt động
Operation Range

Làm lạnh/Sưởi ấm
Cooling/Heating

1832/050

 

Thông tin liên hệ:

Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn

Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049

Sản phẩm liên quan

Facebook Chat
zalo