MÁY LẠNH NAGAKAWA 0966.073.073

Tìm kiếm
Trang chủ Sản phẩm MÁY LẠNH TRUNG TÂM VRF NAGAKAWA MÁY LẠNH ÂM TRẦN CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa NAT4-036U01 - Điều hòa trung tâm VRF
Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa NAT4-036U01 - Điều hòa trung tâm VRF
Lượt xem: 902 Lượt xem
Mã sản phẩm: NAT4-036U01
Tiết kiệm điện: SaoSaoSaoSaoSao
Công suất: Máy lạnh 1.5 HP
Thương hiệu: NAGAKAWA
Nơi sản xuất:
Liên hệ
Số lượng:
Mua ngay

Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa NAT4-036U01 

Điều hòa trung tâm VRF là hệ thống điều hòa không khí trung tâm dành cho các tòa nhà thương mại, ứng dụng công nghệ điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh biến đổi được phát triển bởi Nagakawa nhằm mang lại cho khách hàng khả năng điều khiển nhiệt độ ở từng khu vực riêng biệt trong mỗi phòng hoặc mỗi tầng trong tòa nhà.

  • Thông tin chi tiết
  • Bình luận

Mã sản phẩm: NAT4-036U01

CATALOUGE

 

Tính năng nổi bật:

  • Tích hợp bơm xả: Tích hợp bơm xả tiêu chuẩn với chiều cao bơm nước 1200mm
  • Hộp điện được tối ưu hóa: Chống cháy tốt hơn và dễ bảo trì
  • Thiết kế siêu mỏng: Chỉ cao 250mm, tiết kiệm không gian lắp đặt
  • Công nghệ cấp khí tươi: Không khí trong lành làm cho không khí trong nhà tốt cho sức khỏe và thoải mái 
  • Hoạt động yên tĩnh: Lá gió xoắn ốc 3D đổi mới làm tăng thể tích không khí và làm cho không khí cung cấp yên tĩnh và trơn tru hơn.
  • Màn hình điện tử kỹ thuật số: Màn hình điện tử kỹ thuật số hiển thị tất cả nội dung: nhiệt độ trong nhà, nhiệt độ cài đặt, chế độ hoạt động,...Kiểm tra trạng thái hoạt động rõ ràng, thuận tiện cho việc xử lý sự cố
  • Tùy chọn mặt Panel: Có thể chọn mặt pannels 4 hướng thổi và hướng thổi tròn 

Thông số kỹ thuật:

Loại máy/Model

NAT4-036U01

Công suất
Capacity

Công suất làm lạnh/Cooling

kW

3.6

Btu/h

12.300

Công suất sưởi ấm/Heating

kW

4.3

Btu/h

14.700

Dữ liệu điện
Electric Data

Nguồn điện/ Power supply

V~,Ph,Hz

220~240,50,1

Công suất định mức

W

80

Dàn lạnh/ Indoor

Đặc tính/Performance

Nguồn điện/Power Supply

V/Ph/Hz

220~240/1/50

Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)

m³/h

900/800/700

Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

35/32/28

Kích thước/Dimension
(D x R x C)

Tịnh/Net (Body)

mm

840x840x246

Đóng gói/Packing (Body)

mm

915x915x315

Tịnh/Net (Panel)

mm

950x950x55

Đóng gói/Packing (Panel)

mm

1000x1000x100

Trọng lượng/Weight

Tịnh/Net (Body)

kg

23.5

Tổng/Gross (Body)

kg

27.5

Tịnh/Net (Panel)

kg

5.7

Tổng/Gross (Panel)

kg

8.3

Đường kính ống/Pipe Diametter

Ống lỏng/Liquid Side

mm

6.35(1/4)

Ống khí/Gas Side

mm

12.7(1/2)

Ống xả/Drainage

mm

DN20(R3/4)

Thông tin liên hệ:

Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn

Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049

Sản phẩm liên quan

Facebook Chat
zalo