Mã sản phẩm: NB3-C60R1C23
CATALOUGE
Tính năng nổi bật:
Điều hòa ống gió Nagakwa 60000btu 1 chiều NB3-C60R1C23 sở hữu dàn lạnh siêu mỏng chỉ 370 mm giúp tiết kiệm không gian khi lắp đặt. Công suất 60000btu, chiếc điều hòa ống gió Nagakawa này sử dụng nguồn điện 3 pha cho dàn nóng nên thích hợp với những công trình thương mại như trung tâm mua sắm, tòa nhà văn phòng hay nhà xưởng…
Máy điều hòa nối ống gió Nagakawa 1 chiều NB3-C60R1C23 khởi động với công suất tối đa làm tăng khả năng làm mát và giảm thời gian đạt đến nhiệt độ cài đặt, giúp người dùng nhanh chóng tận hưởng bầu không khí dễ chịu.
Máy điều hòa ống gió 1 chiều 60000btu Nagakawa NB3-C60R1C23 được tích hợp máy bơm thoát nước có thể bơm nước ngưng lên tới 1200mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống thoát nước trong hầu hết các điều kiện không gian.
Điều hòa âm trần nối ống gió Nagakawa NB3-C60R1C23 sẽ được kết nối với không khí bên ngoài được dẫn vào phòng giúp liên tục lưu thông không khí mới vào phòng, đảm bảo bầu không khí trong lành chất lượng cho người sử dụng.
Máy điều hòa ống gió Nagakawa 60000btu NB3-C60R1C23 sử dụng nhiều công nghệ tích hợp giúp tối ưu việc giảm tiếng ồn, bao gồm: thiết kế động cơ hoạt động êm ái hiệu suất cao, vòng đệm giảm rung, thiết kế độc đáo, vật liệu cách nhiệt chất lượng cao. Nhờ đó tạo nên một sản phẩm hiệu suất cao, vận hành êm ái
Dàn nóng của điều hòa nối ống gió 60000btu Nagakawa NB3-C60R1C23 được cải tiến cửa thoát khí nhằm gia tăng diện tích trao đổi gió, nâng cao hiệu quả trao đổi nhiệt. Bên cạnh đó, dàn tản nhiệt sử dụng ống đồng rãnh xoắn nguyên chất bền bỉ giúp tăng hiệu quả trao đổi nhiệt, tiết kiệm năng lượng và giúp máy làm lạnh nhanh hơn so với thiết bị sử dụng ống đồng trơn.
Điều hòa ống gió Nagakawa 1 chiều NB3-C60R1C23 sử dụng môi chất lạnh R410a thân thiện với môi trường và có hiệu suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần so với gas R22, bên cạnh đó Gas R410a còn tiết kiệm năng lượng hơn.
Thông số kỹ thuật:
Loại máy/Model |
NB3-C60R1C23 |
||
Công suất |
Công suất làm lạnh/Cooling |
kW |
17.6 |
Btu/h |
60,000 |
||
Hiệu suất năng lượng |
EER/COP |
W/W |
2.3 |
Dàn lạnh/ Indoor |
|
|
|
Đặc tính/Performance |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ |
W |
560 |
|
Cường độ dòng điện |
A |
2.3 |
|
Lưu lượng gió/Air Flow Volume |
m³/h |
2,300 |
|
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
52/48/44 |
|
Áp suất tỉnh |
Pa |
120 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net (Body) |
mm |
1,175x621x370 |
Đóng gói/Packing (Body) |
mm |
1,245x655x445 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net (Body) |
kg |
45 |
Tổng/Gross (Body) |
kg |
49 |
|
Dàn nóng/ Outdoor |
|
|
|
Đặc tính/Performance |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
380~415/3/50 |
Điện năng tiêu thụ |
W |
5,700 |
|
Cường độ dòng điện |
A |
11.8 |
|
Lưu lượng gió |
m³/h |
2,300 |
|
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
60 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net |
mm |
911×400×1,330 |
Đóng gói/Packing |
mm |
964×402×1,445 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net |
kg |
87.5 |
Tổng/Gross |
kg |
97.5 |
|
Môi chất lạnh |
Loại/Type |
|
R410A |
Khối lượng nạp/Charged Volume |
kg |
2.5 |
|
Ống dẫn |
Đường kính ống lỏng/ống khí |
mm |
9.52/19.05 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length |
m |
20 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level |
m |
10 |
|
Phạm vi hoạt động |
Làm lạnh/Cooling |
℃ |
16~32 |
Thông tin liên hệ:
Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn
Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049