Mã sản phẩm: NB-C28R1U18
Điều hòa ống gió Nagakwa 28000btu 1 chiều NB-C28R1U18 sở hữu dàn lạnh siêu mỏng chỉ 290 mm giúp tiết kiệm không gian khi lắp đặt. Công suất 28000btu, chiếc điều hòa ống gió Nagakawa này sẽ đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cho không gian có diện tích từ 30-40 m2 như phòng làm việc, phòng họp hay nhà hàng…
Máy điều hòa nối ống gió Nagakawa 1 chiều NB-C28R1U18 khởi động với công suất tối đa làm tăng khả năng làm mát và giảm thời gian đạt đến nhiệt độ cài đặt, giúp người dùng nhanh chóng tận hưởng bầu không khí dễ chịu.
Máy điều hòa ống gió 1 chiều Nagakawa NB-C28R1U18 được tích hợp máy bơm thoát nước có thể bơm nước ngưng lên tới 1200mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống thoát nước trong hầu hết các điều kiện không gian.
Điều hòa âm trần nối ống gió Nagakawa NB-C28R1U18 sẽ được kết nối với không khí bên ngoài được dẫn vào phòng giúp liên tục lưu thông không khí mới vào phòng, đảm bảo bầu không khí trong lành chất lượng cho người sử dụng.
Máy điều hòa ống gió Nagakawa 28000btu NB-C28R1U18 sử dụng nhiều công nghệ tích hợp giúp tối ưu việc giảm tiếng ồn, bao gồm: thiết kế động cơ hoạt động êm ái hiệu suất cao, vòng đệm giảm rung, thiết kế độc đáo, vật liệu cách nhiệt chất lượng cao. Nhờ đó tạo nên một sản phẩm hiệu suất cao, vận hành êm ái
Dàn nóng của điều hòa nối ống gió 28000btu Nagakawa NB-C28R1U18 được cải tiến cửa thoát khí nhằm gia tăng diện tích trao đổi gió, nâng cao hiệu quả trao đổi nhiệt. Bên cạnh đó, dàn tản nhiệt sử dụng ống đồng rãnh xoắn nguyên chất bền bỉ giúp tăng hiệu quả trao đổi nhiệt, tiết kiệm năng lượng và giúp máy làm lạnh nhanh hơn so với thiết bị sử dụng ống đồng trơn.
Điều hòa ống gió Nagakawa 1 chiều NB-C28R1U18 sử dụng môi chất lạnh R410a thân thiện với môi trường và có hiệu suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần so với gas R22, bên cạnh đó Gas R410a còn tiết kiệm năng lượng hơn.
Loại máy/Model |
NB-C28R1U18 |
||
Công suất |
Công suất làm lạnh/Cooling |
kW |
8.21 |
Btu/h |
28,000 |
||
Dữ liệu điện |
Điện năng tiêu thụ |
W |
2,550 |
Cường độ dòng điện |
A |
10.1 |
|
Hiệu suất năng lượng |
EER/COP |
W/W |
3.22 |
Dàn lạnh/ Indoor |
|
|
|
Đặc tính/Performance |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume |
m³/h |
3,300 |
|
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
60 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net (Body) |
mm |
890x735x290 |
Đóng gói/Packing (Body) |
mm |
1,070x800x360 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net (Body) |
kg |
45 |
Tổng/Gross (Body) |
kg |
48.5 |
|
Dàn nóng/ Outdoor |
|
|
|
Đặc tính/Performance |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
60 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net |
mm |
825×310×655 |
Đóng gói/Packing |
mm |
945×435×725 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net |
kg |
45 |
Tổng/Gross |
kg |
48.5 |
|
Môi chất lạnh |
Loại/Type |
|
R410A |
Khối lượng nạp/Charged Volume |
kg |
1.4 |
|
Ống dẫn |
Đường kính ống lỏng/ống khí |
mm |
9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length |
m |
30 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level |
m |
20 |
|
Phạm vi hoạt động |
Làm lạnh/Cooling |
℃ |
17~49 |
Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn
Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049