Máy ĐHKK biến tần Nagakawa VRF NAU-H400U01
Dàn nóng 2 chiều nóng/lạnh, R410A
Công suất lạnh: 40.0 kW
Nguồn điện: 380/3P/50Hz
Model: NAU-H400U01
Máy ĐHKK Nagakawa VRF 2 chiều, R410A, 14HP Model: NAU-H400U01
Đặc điểm nổi bật
Hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng
Phạm vi ứng dụng rộng
Môi trường trong lành và thoải mái
Dễ dàng cài đặt và bảo trì
Bên cạnh các đặc điểm trên, còn nhiều chức năng khác chúng tôi chưa đề cập đến. Liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết!
Thông số kỹ thuật
Loại máy/Model |
NAU-H400U01 |
||
Kết hợp |
HP |
14 |
|
Công suất |
Làm lạnh/Cooling |
kW |
40 |
Btu/h |
136,500 |
||
Dữ liệu điện |
Sưởi ấm/Heating |
kW |
45 |
Btu/h |
154,000 |
||
Nguồn điện/ Power supply |
V~,Ph,Hz |
380~415,50/60,3 |
|
Công suất điện làm lạnh/Cooling input |
kW |
10.72 |
|
EER |
W/W |
3.73 |
|
Công suất điện làm sưởi/Heating input |
kW |
11.48 |
|
COP |
W/W |
3.92 |
|
Đặc tính |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume |
m³/h |
13000 |
Độ ồn/Sound Presure Level |
dB(A) |
43-58 |
|
Máy nén |
Thể loại/Type |
|
DC Inv |
Số lượng/Quantity |
|
1 |
|
Động cơ quạt |
Thể loại/Type |
|
DC Inv |
Số lượng/Quantity |
|
1 |
|
Số lượng dàn lạnh tối đa |
Unit |
23 |
|
Tỷ lệ kết nối Connection Ratio |
% |
50-200 |
|
Kích thước Dimension |
Tịnh/Net |
mm |
990x765x1635 |
Đóng gói/Packing |
mm |
1040x830x1800 |
|
Trọng lượng Weight |
Tịnh/Net |
kg |
211 |
Tổng/Gross |
kg |
221 |
|
Đường kính ống Pipe Diametter |
Ống lỏng/Liquid Side |
mm |
15.88 |
Ống khí/Gas Side |
mm |
31.8 |
|
Tỷ lệ kết nối Connection Ratio
|
Làm lạnh/Cooling |
̊C |
-5~55 |
Làm sưởi/Heating |
̊C |
-15~24 |
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH GIÁP PHONG
HOTLINE: 0966.073.073
Phòng kinh doanh: 0903.322.731 (Ms.Linh)
0961.172.049 (Ms.Hạnh)