Máy lạnh treo tường inverter 1 chiều NIS-C09R2T29
Công suất lạnh: 9.000BTU/h
Thương hiệu: Nagakawa
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 2 năm cho toàn bộ sản phẩm và 10 năm cho máy nén
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
- Làm lạnh nhanh chỉ sau 30s
- X3 hiệu quả loại bỏ vi khuẩn, khói bụi độc hại với Màng lọc đa năng NaFin5+
- Cảm biến I Feel tự động điều chỉnh hướng gió mát tới vị trí người dùng
- Chế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt
- Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
- Tự động chuẩn đoán phát hiện lỗi
- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- Hẹn giờ tắt lên đến 24h
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NIS-C09R2T29 |
|
Công suất làm lạnh |
kW |
2.64 (1.05~3.50) |
|
Btu/h |
9,000 (3,583~11,942) |
||
Điện năng tiêu thụ |
W |
870 (220~1250) |
|
Cường độ dòng điện |
A |
4.0 (1.0~6.0) |
|
Nguồn điện |
V/P/Hz |
220~240V /1 pha/ 50 Hz |
|
Hiệu suất năng lượng |
Số sao |
5 sao |
|
CSPF |
4.51 |
||
DÀN LẠNH |
|||
Năng suất tách ẩm |
L/h |
0.8 |
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
580 |
|
Kích thước thân máy (RxCxS) |
mm |
790/192/275 |
|
Khối lượng |
kg |
8 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
34/29/26 |
|
DÀN NÓNG |
|||
Độ ồn |
dB(A) |
50 |
|
Kích thước |
mm |
712 x 459 x 276 |
|
Khối lượng |
kg |
19 |
|
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas |
kg |
R32/0.29 |
|
Đường ống dẫn kính |
Lỏng |
mm |
Ø6.35 |
Gas |
mm |
Ø9.52 |
|
Chiều dài ống |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
15 |
|
Độ cao chênh lệch tối đa |
m |
10 |
Thông tin liên hệ:
Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn
Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049