Máy lạnh treo tường inverter 1 chiều NIS-C18R2T29
Công suất lạnh: 18.000BTU/h
Thương hiệu: Nagakawa
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 2 năm cho toàn bộ sản phẩm và 10 năm cho máy nén
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
- Làm lạnh nhanh chỉ sau 30s
- X3 hiệu quả loại bỏ vi khuẩn, khói bụi độc hại với Màng lọc đa năng NaFin5+
- Cảm biến I Feel tự động điều chỉnh hướng gió mát tới vị trí người dùng
- Chế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt
- Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
- Tự động chuẩn đoán phát hiện lỗi
- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- Hẹn giờ tắt lên đến 24h
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
|
Đơn vị |
NIS-C18R2T29 |
Công suất làm lạnh |
|
kW |
5.28 (1.5~5.70) |
|
Btu/h |
18,000 (5,118~19,450) |
|
Điện năng tiêu thụ |
|
W |
1,800 (500~2,100) |
Cường độ dòng điện |
|
A |
8.2 (2.3~9.3) |
Nguồn điện |
|
V/P/Hz |
220~240V /1 pha/ 50 Hz |
Hiệu suất năng lượng |
|
Số sao |
5 sao |
|
CSPF |
4.57 |
|
DÀN LẠNH |
|
|
|
Năng suất tách ẩm |
|
L/h |
1.5 |
Lưu lượng gió |
|
m3/h |
900/750/600 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
|
mm |
920 x306 x 195 |
Khối lượng |
|
kg |
10.5 |
Độ ồn |
|
dB(A) |
44/36/31 |
DÀN NÓNG |
|
|
|
Độ ồn |
|
dB(A) |
52 |
Kích thước |
|
mm |
795 x 549 x 305 |
Khối lượng |
|
kg |
25 |
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas |
|
kg |
R32/0.63 |
Đường ống dẫn kính |
Lỏng |
mm |
Ø6.35 |
Gas |
mm |
Ø12.7 |
|
Chiều dài ống |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
25 |
|
Độ cao chênh lệch tối đa |
|
m |
10 |
Thông tin liên hệ:
Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn
Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049